TIÊU CHÍ TRAO GIẢI CỦA MỘT SỐ LỄ TRAO GIẢI CUỐI NĂM

Kết quả hình ảnh cho bts golden disk awards 2017

1. Mnet Asian Music Awards (MAMA)
* Tiêu chí: https://www.mwave.me/en/mama/about/info

- Các giải thưởng thuộc Artist Category - Artist of the Year (Grand Prize), Best New Male/Female Artist, Best Male/Female Artist, Best Male/Female Group có cùng tiêu chí: 30% Online Voting + 30% MAMA Expert Evaluation (trong nước + nước ngoài) + 30% Digital Sales + 10% Physical Sales

- Các giải thưởng thuộc Genre Category - Song of the Year (Grand Prize), Best Dance Performance Solo/Male/Female Group, Best Vocal Performance Solo/Male/Female Group, Best Hiphop & Urban Music, Best Band Performance, Best Collaboration, Best OST có cùng tiêu chí: 20% Online Voting + 40% MAMA Expert Evaluation (trong nước + nước ngoài) + 30% Digital Sales + 10% Physical Sales

- Album of the Year (Grand Prize): 40% MAMA Expert Evaluation (trong nước + nước ngoài) + 60% Physical Sales

- Best Music Video: 30% Online Voting + 70% MAMA Expert Evaluation (trong nước + nước ngoài)

- Nguồn cung cấp dữ liệu: Gaon

2. MelOn Music Awards (MMA)
* Tiêu chí: http://awards.melon.com/mma/info/award_sector.htm

- Top 10 Artist: 80% Melon Digital Sales + 20% Online Voting
Để được đề cử cho Top 10 Artist bài hát phải đáp ứng các tiêu chí sau:
+ Lọt top 20 Melon Weekly Chart
+ 20 bài hát lọt top trong tuần đó sẽ được Melon mở vote tại http://www.melon.com/melonaward/weekAward.htm
+ Melon sẽ quy đổi vote và digital của tuần đó ra thành điểm, cộng điểm vote với điểm digital vào ra điểm tổng. Bài hát có điểm tổng cao nhất sẽ đạt #1 Melon Weekly Popularity Awards tuần đó
+ Đạt ít nhất 5 tuần #1 trên Melon Weekly Popularity Awards hoặc có điểm tổng tích lũy từ 600 điểm trở lên trước thời hạn Melon mở vote Top 10 Artist thì đủ điều kiện để tranh cử Top 10 Artist
+ Melon sẽ chọn ra 40 đối tượng đề cử cho Top 10 Artist, nếu không đủ chỉ tiêu sẽ lấy tiếp theo tiêu chí từ cao đến thấp cho đủ số lượng đề cử, và vote Top 10 Artist diễn ra trước khi vote các giải thưởng khác
+ Artist of the Year được chọn từ Top 10 Artist và vote trong đợt vote kế tiếp

- Các giải thưởng chính Artist of the Year (Grand Prize), Album of the Year (Grand Prize), Song of the Year (Grand Prize), Rookie of the Year, Stage of the Year có cùng tiêu chí: 60% Melon Digital Sales + 20% Expert Evaluation + 20% Online Voting

- Record of the Year (Grand Prize): 100% Expert Evaluation

- Netizen Popularity Award: 40% Melon Digital Sales + 60% Online Voting

- Hot Trend Award: 40% Melon Digital Sales + 30% Expert Evaluation + 30% Online Voting

- Các giải thưởng thuộc Genre Category - Best Ballad, Best Dance, Best Rap/Hiphop, Best R&B/Soul, Best Indie, Best Rock, Best Trot, Best Folk/Blues, Best Pop, Best OST có cùng tiêu chí: 40% Melon Digital Sales + 30% Expert Evaluation + 30% Online Voting

- Best Music Video: 100% Expert Evaluation

- Best Songwriter: 100% Expert Evaluation

- MBC Music Star: 100% MBC Plus Expert Evaluation

- Kakao Hot Star: 100% Online Voting trên KakaoTalk

- 1theK Performance Award: 100% Expert Evaluation

- Nguồn cung cấp dữ liệu: Melon

3. Seoul Music Awards (SMA)
* Tiêu chí: http://www.seoulmusicawards.com/judge

- Các giải thưởng chính Artist of the Year (Grand Prize), Bonsang, Record of the Year (Album), Record of the Year in Digital Release (Song), New Artist of the Year có cùng tiêu chí: 40% Sales (Digital + Physical) + 30% Expert Evaluation (2 lần thẩm định) + 30% Mobile Voting
Daesang được chọn từ danh sách thắng Bonsang

- Genre Award (Best Ballad Award, Best OST Award, Best R&B/Hiphop Award, Best Trot Award, Best Band Award): 100% Expert Evaluation (2 lần thẩm định)

- Popularity Award: 100% Korea Voting

- Hallyu Special Award: 100% Overseas Voting

- Nguồn cung cấp dữ liệu: Gaon

4. Golden Disc Awards (GDA)
* Tiêu chí: http://isplus.live.joins.com/goldendisc/en/award

- Digital Song of the Year (Grand Prize) + Digital Bonsang: 80% Digital Sales + 20% Expert Evaluation. Daesang được chọn từ danh sách thắng Bonsang

- Album of the Year (Grand Prize) + Physical Bonsang: 80% Physical Sales + 20% Expert Evaluation. Daesang được chọn từ danh sách thắng Bonsang

- Popular Vote Award:
+ Korea: 100% Korea Voting
+ Global: 100% fan Overseas Voting

- Nguồn cung cấp dữ liệu: Gaon

5. Gaon Chart Music Awards
- Song of the Year (Bài hát của tháng): lấy dữ liệu digital points sau 30 ngày phát hành của bài hát. Bài hát phát hành vào tháng nào thì xét giải tháng đó

- Album of the Year (Album của quý): lấy doanh số album sau 6 tuần phát hành của album. Album phát hành vào quý nào thì xét giải quý đó

- Nguồn cung cấp dữ liệu: Gaon

6. MBC Plus x Genie Music Awards
*Tiêu chí: http://event.genie.co.kr/promotion/mga

- Artist of the Year (Grand Prize): 30% Online Voting + 30% Genie Music Digital Sales + 20% Expert Evaluation + 20% Social Media

- Song of the Year (Grand Prize): 20% Online Voting + 40% Genie Music Digital Sales + 20% Expert Evaluation + 20% Social Media

- Best Selling Artist of the Year (Grnad Prize): 10% Online Voting + 50% Genie Music Digital Sales + 20% Expert Evaluation + 20% Social Media

- Digital Album of the Year (Grand Prize): 10% Online Voting + 50% Genie Music Digital Album Sales + 20% Expert Evaluation + 20% Social Media

- Special Award - Genie Music Popularity Award: 100% Online Voting

- Artist Category Awards - Male Artist Award, Female Artist Award, Male Group Award, Female Group Award, Male Rookie Award, Female Rookie Award, Discovery of the Year: 30% Online Voting + 30% Genie Music Digital Sales + 20% Expert Evaluation + 20% Social Media

- Song Genre Awards - Dance Track (Male), Dance Track (Female), Vocal Track (Male), Vocal Track (Female), Rap/Hip Hop Music Award, Band Music Award, OST Award: 20% Online Voting + 40% Genie Music Digital Sales + 20% Expert Evaluation + 20% Social Media

- Nguồn cung cấp dữ liệu: Genie Music

7. Korea Popular Music Award (KPMA)
*Tiêu chí: http://www.kpma.asia/detail/notice?notice_idx=4

- Regular Award (Best Album Award, Best Digital Song Award, Best Artist Award, Best Dance Award (Group), Best Dance Award (Solo), Best New Artist Award): 10% Data từ 3 đài truyền hình và Gaon Chart + 20% Online Voting + 30% Expert Evaluation + 40% Judge Panel

- Popularity Award: 100% Online Voting

- Genre Award (R&B, Indie/Folk/Blues, Ballad, Trot, Hip Hop/Rap, OST): 10% Data từ 3 đài truyền hình và Gaon Chart + 20% Online Voting + 30% Expert Evaluation + 40% Judge Panel

- Specialism Award (Singing Performance Award, Instrument Performance Award, Producer Award): 100% Expert Evaluation

- Hallyu Performance Award: 10% Data từ 3 đài truyền hình và Gaon Chart + 90% Judge Panel

- Photogenic Award: 100% Judge Panel

- Technique Award (Engineer Award, Stylist Award, TV Program Award, Music PD Award): 100% Judge Panel

- Special Award, Global Award: 100% Judge Panel

8. Soribada Best K-Music Awards (SOBA)

Tiêu chí 50% Soribada Digital Sales + 30% Voting + 10% Steering Committee + 10% Expert Evaluation

9. Korean Music Awards (KMA)
Tiêu chí 100% Expert Evaluation

Nhận xét

Bài đăng phổ biến